| manifeste; évident; clair; notoire; flagrant; indéniable; criant; indubitable |
| | Những sự khác nhau hiển nhiên |
| des différences manifestes |
| | Sá»± tháºt hiển nhiên |
| vérité évidente |
| | Hiển nhiên như ban ngà y |
| clair comme le jour |
| | Hiển nhiên là |
| il est notoire que |
| | Nỗi bất công hiển nhiên |
| une injustice flagrante |
| | Bằng chứng hiển nhiên |
| témoignage indéniable |
| | Chứng cứ hiển nhiên |
| preuve criante |
| | Là lẽ hiển nhiên |
| raison indubitable |
| | apparoir; tomber sous le sens |
| | Hiển nhiên là anh sai |
| il appert que vous avez tort |
| | Äiá»u đó là hiển nhiên |
| ça tombe sous le sens |